Characters remaining: 500/500
Translation

khoan khoái

Academic
Friendly

Từ "khoan khoái" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác nhẹ nhàng, thoải mái, thường khi bạn cảm thấy vui vẻ hoặc thư giãn. Khi sử dụng từ này, người ta thường miêu tả trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc tích cực, khi mọi thứ đều diễn ra thuận lợi dễ chịu.

dụ sử dụng từ "khoan khoái":
  1. Cảm giác cá nhân:

    • "Sau khi đi dạo công viên về, tôi cảm thấy khoan khoái trong lòng."
    • "Ngồi bên bờ biển, nghe sóng vỗ, tôi cảm thấy khoan khoái."
  2. Sử dụng trong tình huống cụ thể:

    • "Khi nhận được tin tốt, anh ấy đã mỉm cười khoan khoái."
    • "Nghe một bản nhạc yêu thích khiến ấy cảm thấy khoan khoái."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khoan khoái" có thể được sử dụng để miêu tả cảm giác sau khi hoàn thành một công việc nặng nhọc: "Sau khi hoàn thành dự án, cả nhóm đều cảm thấy khoan khoái."
  • cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh văn chương, khi mô tả một cảnh thiên nhiên: "Buổi sáng hôm đó, không khí trong lành khiến lòng người khoan khoái."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "khoan khoái" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "khoan khoái" được sử dụng trong các câu khác nhau để nhấn mạnh cảm giác, dụ "cảm thấy khoan khoái" hay "trạng thái khoan khoái".

  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống với "khoan khoái" :

    • "Thoải mái" (cảm giác không bị gò bó, dễ chịu).
    • "Dễ chịu" (cảm giác vui vẻ không bị tổn thương).
  • Từ liên quan:

    • "Thư giãn" (trạng thái không căng thẳng).
    • "Vui vẻ" (cảm giác hạnh phúc, niềm vui).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "khoan khoái", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường diễn tả cảm xúc tích cực, vậy không nên dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hay khi nói về nỗi buồn.

  • "Khoan khoái" một từ thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng cũng có thể xuất hiện trong văn thơ, miêu tả cảm xúc một cách sâu sắc hơn.

  1. cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái: Khoan khoái trong lòng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khoan khoái"